555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [chamber of industry and commerce germany]
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.
Nghĩa của từ 'chamber' trong tiếng Việt. chamber là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Kiểm tra bản dịch của 'chamber' trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: phòng, buồng, viện. Câu ví dụ: The walls of the heart 's chambers are composed almost entirely of muscle fibers . ↔ …
Chamber là gì: / ˈtʃeɪmbər /, Danh từ: buồng, phòng; buồng ngủ, ( số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, ( số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm...
There are two chambers in the British parliament - the House of Commons is the lower chamber, and the House of Lords is the upper chamber. a judge's private office. A judge may have legal …
Explore a wealth of free resources and information dedicated to Chambers of Commerce worldwide. Enhance your business success and Chamber operations with expert insights, innovative …
Check 'chamber' translations into Vietnamese. Look through examples of chamber translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Chậu đái đêm, cái bô ( (cũng) chamber pot). Bỏ vào phòng, nhốt vào phòng. (Kỹ thuật) Khoan rỗng, khoét thành hốc.
Một căn phòng lớn dùng cho các sự kiện trang trọng hoặc công cộng. A large room used for formal or public events. The banquet was held in the grand chamber of the palace. Bữa tiệc được tổ …
Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Bài viết được đề xuất: